Blödigkeit /f =,/
1. ịsự] tôi dạ, tôi trí, ngu si, đần độn, lẩm cẩm, lẩn cẩn, ngây ngô, lú lấp, khò dại, dại dột; 2. [sự, tính] rụt rè, nhút nhát, thẹn thò, ngượng ngùng..
blöd /a/
1. cận thị; 2. suy nhược trí tuệ, tối dạ, tôi trí, ngu si, si ngóc, đần độn, đần, đụt, lẩm cẩm, lần cẫn, lú lấp, ngây ngô, thộn, lú, ngu ngác, dại, khô dại, dại dột; 3. rụt rè, nhút nhát, thẹn thò, hay thẹn, ngượng ngủng, ké né, sợ sệt