Việt
vôi hóa
s
già
lão hóa
trđ nỗn quá thài.Illilli:
tạo vôi
lão suy
hóa già
lẩm cẩm
đóng vôi
hỏng vì vôi hóa
Anh
calcify
Đức
verkalken
verkalken /(sw. V.; ist)/
(Med ) vôi hóa; tạo vôi;
(ugs ) lão suy; hóa già; lẩm cẩm;
đóng vôi; hỏng vì vôi hóa;
verkalken /Ivt biến thành vôi; II vi (/
1. vôi hóa; 2. (y) vôi hóa; 3. già, lão hóa, trđ nỗn quá thài.Illilli:
verkalken (verkalkt)