TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vôi hóa

vôi hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo vôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lão hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trđ nỗn quá thài.Illilli:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vôi hóa

calcific

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 calcify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calcify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vôi hóa

verkalken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

calcifizieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkalken /Ivt biến thành vôi; II vi (/

1. vôi hóa; 2. (y) vôi hóa; 3. già, lão hóa, trđ nỗn quá thài.Illilli:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkalken /(sw. V.; ist)/

(Med ) vôi hóa; tạo vôi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calcifizieren /vt/HOÁ/

[EN] calcify

[VI] vôi hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcify /hóa học & vật liệu/

vôi hóa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

calcific

vôi hóa