blöd,blöde /['blo:t, ’bkc.do] (Adj.)/
(veraltet) kém thông minh;
tốì dạ;
tối trí;
đần độn (schwachsinnig);
blöd,blöde /['blo:t, ’bkc.do] (Adj.)/
(ugs ) ngu si;
ngu ngóc (dumm, töricht);
blöd,blöde /['blo:t, ’bkc.do] (Adj.)/
ngốc nghếch;
vô nghĩa;
ngớ ngẩn (albern, unsinnig, geistlos);
eine blöde Frage : một câu hỗỉ ngớ ngẩn.