befiirchten /(sw. V.; hat)/
sợ hãi;
sợ sệt;
e sợ;
lo lắng;
lo ngại (ahnen, fürchten);
eine Verschärfung der Lage befürchten : lo SỢ tĩnh hình trở nên căng thẳng hơn' , es steht zu befürchten, dass..: điều đáng lo ngại là... man befürchtete das Schlimmste : người ta lo ngại điều xấu nhất sẽ xảy ra so etwas Ähnliches hatte ich befürchtet : tôi đã sợ rằng điều tương tự như thế sẽ' xảy ra.