bang /a lcomp bánger u bänger, superl bangst u bangst)/
a lcomp bánger u bänger, superl bangst u 1. nhút nhát, rụt rè, nhát gan, sợ sệt, len lét; f -m (angst und) bang(e) machen dọa dẫm, dọa nạt, đe dọa, dọa trộ, đe; 2. khủng khiếp, kinh khủng, ghê gớm, hãi hùng, đáng sợ, khiếp sợ, ghê hồn, góm ghê, dữ dội, mãnh liệt.