TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zag

xem zaghaft.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rụt rè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhút nhát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẽn lẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zag

zag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohgas mit zAG, ein

Khí thô đầu vào với zAG, ein

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kam mit zagen Schritten näher

nó đến với bước chân rụt rè.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zag /[tsa:k] (Adj.) (geh.)/

rụt rè; nhút nhát; bẽn lẽn (zaghaft);

er kam mit zagen Schritten näher : nó đến với bước chân rụt rè.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zag

xem zaghaft.