TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kontaktscheu

tính nhút nhát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính rụt rè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ngại giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhút nhát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụt rè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngại giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kontaktscheu

Kontaktscheu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontaktlinse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontaktscheu /die/

tính nhút nhát; tính rụt rè; tính ngại giao tiếp;

Kontaktlinse,kontaktscheu /(Adj.; -er, -[ejste)/

nhút nhát; rụt rè; ngại giao tiếp;