unsicher /(Adj.)/
thiếu tự tin;
càng ngày anh ta càng thiếu tự tin. : er wurde zusehends unsicher
verhuscht /(Adj.; -er, -este) (ugs.)/
rụt rè;
lúng túng;
bối rốì;
thiếu tự tin;
verklemmt /(Adj.; -er, -este)/
gượng gạo;
rụt rè;
thiếu tự tin;
bị ức chế;