Việt
bẽn lẽn
thẹn thùng
ngượng ngùng
rụt rè
nhút nhát
hay xấu hổ
cả thẹn
thẹn thò
nhút nhát.
Đức
verschamt
verschämt
verschämt /a/
bẽn lẽn, cả thẹn, thẹn thùng, thẹn thò, ngượng ngùng, hay xấu hổ, rụt rè, nhút nhát.
verschamt /[fearjc:mt] (Adj.; -er, -este)/
bẽn lẽn; thẹn thùng; ngượng ngùng; rụt rè; nhút nhát; hay xấu hổ;