Việt
âu lo
lo lắng
Lo âu
ưu tư
bối rối
băn khoăn
Sự áy-náy
sự lo-sợ.
Anh
anxiety
Anxiety :
Đức
Angst:
Pháp
Anxiété:
Anxiety
Sự áy-náy, sự lo-sợ.
Lo âu, ưu tư, bối rối, băn khoăn
(sự) âu lo, lo lắng
[EN] Anxiety :
[FR] Anxiété:
[DE] Angst:
[VI] (tâm lý) lo âu. Tình trạng nếu kéo dài và vô cớ là một dạng của chứng rối loạn tâm thần (neurosis).