TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anxiety

âu lo

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

lo lắng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Lo âu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu tư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bối rối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

băn khoăn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự áy-náy

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự lo-sợ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

anxiety

anxiety

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
anxiety :

Anxiety :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

anxiety :

Angst:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

anxiety :

Anxiété:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anxiety

Sự áy-náy, sự lo-sợ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anxiety

Lo âu, ưu tư, bối rối, băn khoăn

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

anxiety

(sự) âu lo, lo lắng

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Anxiety :

[EN] Anxiety :

[FR] Anxiété:

[DE] Angst:

[VI] (tâm lý) lo âu. Tình trạng nếu kéo dài và vô cớ là một dạng của chứng rối loạn tâm thần (neurosis).