Việt
xúc động
cảm xúc
cảm động
xúc cảm.
với sự xúc động
với vẻ cảm động
xúc cảm
vô cảm
không xúc động
không cảm động
Đức
emotional
emotionsfrei
v Emotional belastende Aussagen aushalten (nicht in verbalen Aktionismus verfallen)
Chịu đựng những lời lẽ nặng nề do cảm tính (không để rơi vào hành vi đối đáp)
emotional /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/
với sự xúc động; với vẻ cảm động; xúc cảm; xúc động (gefühlsmäßig);
emotional,emotionsfrei /(Adj.)/
vô cảm; không xúc động; không cảm động;
emotional /a/
xúc động, cảm xúc, cảm động, xúc cảm.