Việt
Cảm xúc
xúc động
cảm kích
Cảm xúc.
tình
Anh
emotion
feeling
sentiment
Emotion :
Đức
Emotion:
Gefühl
Pháp
Émotion:
emotion, feeling, sentiment
Emotion
Cảm xúc, xúc động, cảm kích
n. a strong feeling such as love, hate, fear or sadness
[EN] Emotion :
[FR] Émotion:
[DE] Emotion:
[VI] (tâm lý) xúc cảm, trạng thái gợi lên cảm giác dễ chịu hay khó chịu.