Việt
xúc động
bồn chồn không yên
đầy lo lang
vô cùng lo sợ
Đức
fieberig
hängen
fieberig /(Adj.)/
xúc động; bồn chồn không yên;
hängen /(subst.:) mit Hangen und Bangen (geh.)/
đầy lo lang; vô cùng lo sợ; bồn chồn không yên;