TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm giác

cảm giác

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tri giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giác quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cảm tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cảm tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm nghĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiều hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực tri giác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức lý giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm giác lực.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tri giác tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực cảm giác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm thụ tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mẫn cảm tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả cảm tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính nhạy cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thụ cảm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhạy cảm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát nhạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát nhạy cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất mẫn cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham sắc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết ắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số lượng in.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các giác quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngũ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí tuệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tri khôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảm giác kiến bò

cảm giác kiến bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn tăn trên da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cảm giác

sensation

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sensing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

perception

 
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 aftersensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 objective sensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 psychroalgia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subjective sensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visuosensory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organoleptic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

feeling

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sense

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sensus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sensibility

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

perceual

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cảm giác

Empfindung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển triết học HEGEL

Gefühl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sensation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impression

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gespür

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sinneswahrnehmung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

perzipie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sensorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fühlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahrnehmung

 
Từ điển triết học HEGEL

sensitiva

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinnlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sinn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảm giác kiến bò

Ameisenkribbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fs Gefühl uer letzen

xúc phạm, làm mếch lòng (mất lòng, phật ý, bực mình);

etiv. nach Gefühl erkennen

nhận biét cái gì bằng sô mó.

sich (D) etw. aus dem Sinn schlagen

từ bô ý định gì; ý-m

etw. aus dem Sinn réden [bringen]

khuyên can, can ngăn, khuyên ngăn;

etw. im Sinn háben

định làm gì; ~

anderen Sinn es werden

thay đổi ý kiến;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gefühl für wann und kalt

cảm giác nóng và lạnh

kein Gefühl mehr in den Fingern haben

không còn cảm giác ở các ngón tay.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

perceual

Cảm giác, tri giác, giác quan

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefühl /n -(e)s,/

1. cảm giác; [sự] xúc động, câm xúc, xúc cảm, cảm động, nhạy bén, sự đánh hơi (für A cái gì); dúnkles -tình cảm mơ hồ; ich habe kein - im Fuß chân tôi tê cóng; ein feines - haben nhạy cảm; j-m, einer Sache (D) gegenüber gemischte - e haben hoài nghi, nghi ngỏ, ngồ vực, ngô; fs Gefühl uer letzen xúc phạm, làm mếch lòng (mất lòng, phật ý, bực mình); mich beschleicht das - der Furcht tôi rất kinh SỢ; das Gefühl für Recht haben có lòng công bằng; ein Mensch von - người đa tình; er Ist ganz -nó rất nhạy cảm; 2. xúc giác; etiv. nach Gefühl erkennen nhận biét cái gì bằng sô mó.

Gespür /n -s/

cảm giác, tình cảm, sự nhạy cảm (für A về).

sensitiva

1. [do] cảm tính, cảm giác; 2. rát nhạy, rát nhạy cảm, rất mẫn cảm.

sinnlich /a/

1. [do] cảm tính, cảm giác; 2. ham sắc dục, hiếu sắc, đa cảm, đa dục, đa tình, sắc dục; sinnlich e Wahrnehnung tri giác nhạy bén.

Impression /f =, -en/

1. ấn tượng; 2. cảm giác, cảm tưỏng; 3. [sự] đóng, in (dấu, vết); 4. dắu, vét, dấu in, vết in, dấu hằn, vết ắn; 5. (in) sự in, bản in, số lượng in.

Sinn /m -(e)s,/

1. tình cảm, cảm giác; 2. pl các giác quan, ngũ quan; 3. tri giác, lí trí, trí năng, lí tính, trí tuệ, tri khôn, trí lực, trí não, trí óc, đầu óc; sich (D) etw. aus dem Sinn schlagen từ bô ý định gì; ý-m etw. aus dem Sinn réden [bringen] khuyên can, can ngăn, khuyên ngăn; etw. im Sinn háben định làm gì; Sinn für etw. (A) haben am hiểu; anderen Sinn es werden thay đổi ý kiến;

Từ điển toán học Anh-Việt

sensing

sự thụ cảm; cảm giác

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sensation

Cảm giác, xúc động

feeling

Cảm giác, tình cảm, cảm nghĩ

sense

Giác quan, cảm giác, cảm thức, ý nghĩa, chiều hướng

sensus

Giác quan, cảm giác, cảm thức, ý nghĩa, chiều hướng

perception

Tri giác, cảm giác, lý giải, sự nhận biết, ngộ; lực tri giác, sức lý giải, cảm giác lực.

sensibility

Cảm tính, tri giác tính, cảm giác, lực cảm giác, cảm thụ tính, mẫn cảm tính, khả cảm tính, tính nhạy cảm

Từ điển triết học HEGEL

Cảm giác [Đức: Empfindung; Anh: sensation]

> Xem Trực quan, Tri giác, Cảm giác và cái Cảm tính Đức: Anschauung, Wahrnehmung, Empfindung und das Sinnliche; Anh: intuition, perception, sensation and the sensory]

Tri giác, Cảm giác [Đức: Wahrnehmung, Empfindung; Anh: perception, sensation]

> Xem Trực quan, Tri giác, Cảm giác và cái Cảm tính Đức: Anschauung, Wahrnehmung, Empfindung und das Sinnliche; Anh: intuition, perception, sensation and the sensory]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sensation /[zenza'tsiom], die; -, -en/

(Med ) cảm giác;

Impression /[impre’siom], die; -, -en/

cảm giác; cảm tưởng (Sinnes-, Gefuhlseindruck);

perzipie /ren (sw. V.; hat)/

(Med , Biol ) cảm giác; tri giác;

Gefühl /das; -s, -e/

cảm giác; giác quan (Empfindungen);

cảm giác nóng và lạnh : das Gefühl für wann und kalt không còn cảm giác ở các ngón tay. : kein Gefühl mehr in den Fingern haben

sensorisch /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) cảm giác; trung tâm cảm giác;

Fühlung /die; -en/

(veraltet) cảm giác; tình cảm; cảm xúc (das Fühlen, Gefühl);

Gespür /[ga'fpy:r], das; -s/

cảm giác; tình cảm; sự nhạy cảm;

Empfinden /das; -s/

(geh ) cảm giác; cảm xúc; sự cảm nhận; sự nhận biết;

Ameisenkribbeln /das; -s, A.mei.sen.- lau.fen, das; -s/

cảm giác kiến bò; cảm giác; lăn tăn trên da;

Từ điển triết học Kant

Cảm giác [Đức: Empfindung; Anh: sensation]

Xem thêm: Kích động, Tâm thức, Tri giác, Biểu tượng,

Một cảm giác nảy sinh khi năng lực biểu tượng bị kích động bởi sự hiện diện của một đối tượng (PPLTTT A 19/B 34). Nó được gọi là “chất liệu” của hiện tượng và được phân biệt với tri giác (Wahrnehmung/perception) vốn là cảm giác có ý thức đi kèm, mặc dù đôi khi nó cũng được coi là “chất liệu” của tri giác. Nó còn được (trong LA §15) coi là chất liệu của cảm năng, được bổ sung bởi mô thức hay “sự phối kết” của nó.

Mai Sơn dịch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Empfindung /f/ÂM/

[EN] sensation

[VI] cảm giác

Từ điển tiếng việt

cảm giác

- dt. Hình thức nhận thức bằng cảm tính cho biết những thuộc tính riêng lẻ của sự vật, hiện tượng tác động vào con người.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

organoleptic

cảm giác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aftersensation, impression, sensing, objective sensation, psychroalgia, subjective sensation, sensation /y học/

cảm giác

 visuosensory /y học/

thị giác, cảm giác

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sensation

cảm giác

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cảm giác

cảm giác

Gefühl n, Empfindung f, Sensation f, Sinneswahrnehmung f;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sensing

cảm giác