Việt
cảm giác kiến bò
cảm giác
lăn tăn trên da
Đức
Ameisenkribbeln
Ameisenkribbeln /das; -s, A.mei.sen.- lau.fen, das; -s/
cảm giác kiến bò; cảm giác; lăn tăn trên da;