Impression /[impre’siom], die; -, -en/
cảm giác;
cảm tưởng (Sinnes-, Gefuhlseindruck);
Eindruck /der; -[e]s, Eindrücke/
cảm tưởng;
ấn tượng;
ấn tượng đầu tiên có tính chất quyết định' , bei jrndm. einen guten Eindruck hinterlassen: để lại ấn tượng tốt cho ai. : der erste Eindruck war entscheidend
Stimmung /die; -, -en/
ấn tượng;
cảm tưởng;
khí chất;
sắc thái;