Việt
nhận cảm
cảm thụ
cảm giác
trung tâm cảm giác
Anh
sensory
Đức
sensorisch
Pháp
sensoriel
sensorisch /(Adj.) (Med.)/
(thuộc) cảm giác; trung tâm cảm giác;
sensorisch /SCIENCE/
[DE] sensorisch
[EN] sensory
[FR] sensoriel
sensorisch /adj/C_THÁI/
[VI] nhận cảm, cảm thụ