TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận cảm

nhận cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cảm thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhận cảm

 sensory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhận cảm

rezeptiv

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufnahmefähig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sensorisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sensorisch /adj/C_THÁI/

[EN] sensory

[VI] nhận cảm, cảm thụ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhận cảm

rezeptiv (a), aufnahmefähig (a); khả năng nhận cảm Aufnahmefähigkeit f; sự nhận cảm Aufnahme f

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensory

nhận cảm