Việt
cảm động
xúc động
cảm kích
xúc cảm
động lòng
động tầm
mủi lòng
âu yếm
thiết tha.
Đức
Rührung
v Automatische Leuchtweiteregelung
Điều chỉnh tự động tầm chiếu xa
Einstellung von Scheinwerfern mit automatischer Leuchtweiteregelung
Chỉnh đèn chiếu với hệ thống điều chỉnh tự động tầm chiếu xa
Die automatische Leuchtweiteregelung und die Scheinwerferreinigungsanlage verhindern die Blendung des Gegenverkehrs.
Điều chỉnh tự động tầm chiếu xa và bộ phận rửa mặt ngoài đèn chiếu có tác dụng ngăn cản sự làm chói mắt người lái xe chạy ngược chiều.
Bei Fahrzeugen mit automatischer Leuchtweiteregelung erfolgt die Grundeinstellung der Scheinwerfer mithilfe von Diagnosegeräten im Einstellmodus.
Trên những xe có hệ thống điều chỉnh tự động tầm chiếu xa, việc chỉnh cơ bản đèn chiếu được thực hiện nhờ máy chẩn đoán trong chế độ chỉnh.
Dynamische Leuchtweiteregelung (Bild 1). Sie registriert zusätzlich die Fahrzeuggeschwindigkeit und verarbeitet die Signale der Achssensoren an Vorder- und Hinterachse.
Điều chỉnh động tầm chiếu sáng (Hình 1) ghi nhận thêm tốc độ của xe và xử lý tín hiệu từ các bộ cảm biến đo chuyển vị cầu trước và cầu sau.
Rührung /f =/
sự] cảm động, xúc động, cảm kích, xúc cảm, động lòng, động tầm, mủi lòng, âu yếm, thiết tha.