TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị nóng lên

làm nóng người lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nóng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị nóng lên

echauffieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ursachen: Innerhalb weniger Sekunden heizt sich der Kolbenboden durch Glühzündung örtlich bis zum Schmelzpunkt auf.

Nguyên nhân: Trong vòng vài giây, đỉnh piston do nung đốt cục bộ bị nóng lên đến điểm chảy.

Die vom Lader vorverdichtete, aufgeheizte Luft kann durch eine Ladeluftkühlung vor Eintritt in die Zylinder abgekühlt werden.

Không khí được máy tăng áp nén trước và bị nóng lên có thể được làm mát qua một bộ làm mát trước khi vào xi lanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

echauffieren /[ejo'fi:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

làm nóng người lên; bị nóng lên (sich erhitzen);