TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ảnh hưởng đến

có ảnh hưởng đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có ảnh hưởng đến

 affect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

affect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die störendenEinflussfaktoren können dabei nicht identifiziert werden (Bild 2).

Nhưng qua đây không thểnhận thấy được những yếu tố gây nhiễu có ảnh hưởng đến quy trình (Hình 2).

Beim Kalandriervorgang lassen sich die Materialanlieferung, die Temperaturführung und die Friktion beeinflussen.

Việc cung cấp nguyên liệu, điều khiển nhiệt độ và ma sát có ảnh hưởng đến quá trình cán láng.

Kunststoffart, Zylindertemperatur, Schneckendrehzahl und Staudruck haben Einfluss auf das Drehmoment der Schnecke.

Loại chất dẻo, nhiệt độ xi lanh, tốc độ quay trục vít và áp lực ngược có ảnh hưởng đến momen quay của trục vít.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die On-Board-Diagnose schreibt eine Überwachung aller abgasrelevanten Bauteile vor.

Hệ thống này quy định việc giám sát tất cả những bộ phận có ảnh hưởng đến khí thải.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Beleuchtungsdauer steuert bei vielen Pflanzen die Blütenbildung.

Thời gian chiếu sáng có ảnh hưởng đến sự đơm hoa kết nụ ở nhiều loài cây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affect /điện lạnh/

có ảnh hưởng đến

affect, effect

có ảnh hưởng đến