Việt
ram
chồng
tập
xắp
thếp .
hai ram giấy
Anh
ream
Đức
Ries
Pháp
rame
Ries /[ri:s], das; -es, -e (aber 5 Ries) (veraltet)/
hai ram giấy (một ngàn tờ);
Ries /n -es, -e/
chồng, tập, xắp, ram, thếp (giấy).
Ries /TECH,INDUSTRY/
[DE] Ries
[EN] ream
[FR] rame
Ries /nt/IN, (500 tờ giấy) GIẤY/
[VI] ram (giấy)