TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ries

ram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thếp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai ram giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ries

ream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ries

Ries

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ries

rame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ries /[ri:s], das; -es, -e (aber 5 Ries) (veraltet)/

hai ram giấy (một ngàn tờ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ries /n -es, -e/

chồng, tập, xắp, ram, thếp (giấy).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ries /TECH,INDUSTRY/

[DE] Ries

[EN] ream

[FR] rame

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ries /nt/IN, (500 tờ giấy) GIẤY/

[EN] ream

[VI] ram (giấy)