TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exerzieren

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huắn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa mục đội ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện quân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rèn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thao dượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

exerzieren

exerzieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exerzieren /[ekscr'tsi:ron] (sw. V.; hat)/

huấn luyện quân sự (militärisch ausbil den);

exerzieren /[ekscr'tsi:ron] (sw. V.; hat)/

(ugs ) tập luyện; rèn luyện; thao dượt (wiederholt üben);

exerzieren /[ekscr'tsi:ron] (sw. V.; hat)/

sử dụng; ứng dụng; thực hiện (anwenden, praktizieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exerzieren /(quân sự) I vt/

dạy, tập, huắn luyện (đội ngũ); II vi học đội ngũ, học đi đểu.

Exerzieren /n -s (quân sự)/

khoa mục đội ngũ; [sự] dạy (huấn luyện, tập đội) ngũ.