Việt
khôi lượng
sô' lượng lớn quyển
tập
Đức
Volumen
Volumen /[vo'lu:man], das; -s, - u. ...mina/
(Pl -) khôi lượng; sô' lượng lớn (Pl mina) (Buchw ) quyển; tập (của một bộ);