Việt
kỳ phiếu
trái phiếu
hốì phiếu chuyển đổi
công trái
-e
thư
thông điệp
công hàm
chồng
xấp
tập
bao
gói
phong bì
tín phiếu
e
nhận kỳ phiéu
kỳ phiếu.
Anh
Promissory note
Bond
treasury bill
exchange bill
Đức
Effekten
Wechsel
Brief
Akzept
mit i -m Briefe wechseln
trao đổi thư từ vỏi ai, giao dịch thư từ vói ai; - e
Bond,treasury bill,exchange bill
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
Brief /m -(e)s,/
1. [büc] thư, thông điệp, công hàm; mit i -m Briefe wechseln trao đổi thư từ vỏi ai, giao dịch thư từ vói ai; - e áustauschen trao đổi thư vỏi ai; 2. kỳ phiếu; 3. [một] chồng, xấp, tập, bao, gói, phong bì; ein Brief Stecknadeln một hộp kim găm.
Akzept /n -(e)s, -/
1. [sự] nhận kỳ phiéu; 2. kỳ phiếu.
Effekten /[e'fekton] (PL)/
(Börsenw , Bankw ) kỳ phiếu; trái phiếu;
Wechsel /[’veksol], der; -s, -/
(Bankw ) kỳ phiếu; hốì phiếu chuyển đổi;
Bond /der; -s, -s (Bankw.)/
công trái; trái phiếu; kỳ phiếu (Wertpapier);