TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treasury bill

Tín phiếu bộ tài chính.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Trái phiếu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tín phiếu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

kỳ phiếu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

treasury bill

Treasury bill

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Bond

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

exchange bill

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Bond,treasury bill,exchange bill

Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Treasury bill

Tín phiếu bộ tài chính.

Một phương tiện vay ngắn hạn của chính phủ Anh được đưa vào năm 1877 và vào thời gian đó là mô hình theo hối phiếu thương mại. Ở mỹ cũng có công cụ tương ứng. Tín phiếu bộ tài chính Mỹ do bộ tài chính phát hành có thời hạn ba, sáu, chín và mười hai tháng. Các chứng khoán này là sự đầu tư không có rủi ro, nhưng vẫn có rủi ro trên thị trường thứ cấp trước khi đáo hạn, bởi vì giá biến động với thay đổi trong lãi xuất thị trường.