TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subset

tập hợp con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tập con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

subset

subset

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

subset

Untermenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilmenge eines Datensatzes

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

subset

tập hợp con

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Teilmenge eines Datensatzes

subset

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untermenge /f/M_TÍNH/

[EN] subset

[VI] tập con

Teilmenge /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] subset

[VI] tập hợp con

Teilsatz /m/M_TÍNH/

[EN] subset

[VI] tập hợp con

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

subset

máy thuê bao Máy điện thoại hoặc thiết bj thuê bao khác được nổi với hệ truyền thông như modem. Viết tắt từ subscriber set.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subset

tập hợp con