Việt
tập hợp con
tập con
Anh
subset
Đức
Untermenge
Teilmenge
Teilsatz
Teilmenge eines Datensatzes
Untermenge /f/M_TÍNH/
[EN] subset
[VI] tập con
Teilmenge /f/M_TÍNH, TOÁN/
[VI] tập hợp con
Teilsatz /m/M_TÍNH/
máy thuê bao Máy điện thoại hoặc thiết bj thuê bao khác được nổi với hệ truyền thông như modem. Viết tắt từ subscriber set.