TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

congregation

1. Tu hội 2. Thánh Bộ 3. Đại hội đồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập đoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

top. sự tập hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự thu thập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Hội chúng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tập

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

congregation

Congregation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ensemble

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tập

ensemble, congregation

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Congregation

Hội chúng.

Từ điển toán học Anh-Việt

congregation

top. sự tập hợp, sự thu thập

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Congregation

1. Tu hội [đoàn thể tôn giáo không có lời khấn trọng, chỉ có những qui luật thông thường ràng buộc] 2. Thánh Bộ [ủy hội do giáo triều La Mã đặt ra để quản lý, phục vụ một ngành nào đó trong Giáo Hội hoàn vũ] 3. Đại hội đồng, tập hội, tập đoàn [đoàn dân Is