TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bespieglung

sự tự chiêm ngưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự ngắm mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thán phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự hào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự ca ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bespieglung

Bespieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bespieglung /die; -, -en/

sự tự chiêm ngưỡng; sự tự ngắm mình;

Bespieglung /die; -, -en/

sự thán phục; sự tự hào; sự tự ca ngợi;

Bespieglung /die; -, -en/

sự phản chiếu; sự phản ánh; sự diễn đạt;