Việt
sự đánh giá
sự ước lượng
ước lượng
Sự ước lượng.
sự đánh giá flood ~ sự ước tính nước lũ ocular ~ sự xác định bằng mắt
sự ước lượng bằng mắt quantitative ~ sự xác định định lượng range ~ sự xác định
Anh
estimation
ước lượng, sự đánh giá
estimation /thống kê/
sự ước lượng, sự đánh giá flood ~ sự ước tính nước lũ ocular ~ sự xác định (khoảng cách) bằng mắt, sự ước lượng bằng mắt quantitative ~ sự xác định định lượng range ~ sự xác định [khoảng cách, phạm vi]
Estimation
Sự xác định mang tính định lượng các tham số trong các mô hình kinh tế thông qua các số liệu thông kê.
o sự đánh giá
§ quantitative estimation : sự đánh giá định lượng
§ estimation of gas reserves : sự đánh giá trữ lượng khí