Schätzung /die; -, -en/
sự ước lượng;
sự ước tính;
Ansatz /der; -es, Ansätze/
(Wirtsch ) sự đánh giá;
sự ước lượng;
sự tính toán (Veranschlagung, Voranschlag, Kalkulation);
khoản dự chi cho việc xây dựng nhà ở là 187 triệu Euro. : für den Wohnungsbau sind 187 Millionen Euro in Ansatz gebracht worden
AbSchätzung /die; -, -en/
sự ước đoán;
sự ước lượng;
sự ước chừng;
Taxierung /die; -, -en/
sự định giá;
sự đấnh giá;
sự ước lượng;
Einschätzung /die; -, -en/
sự đánh giá;
sự nhận định;
sự ước lượng;
sự cho điểm;
sự nhận xét (Bewertung, Beurteilung);