Việt
sự đánh giá
sự ước đoán
sự ước lượng
sự ước chừng
Anh
assessment
Đức
Abschätzung
Pháp
appréciation
AbSchätzung /die; -, -en/
sự ước đoán; sự ước lượng; sự ước chừng;
Abschätzung /f/CT_MÁY/
[EN] assessment
[VI] sự đánh giá