Việt
sự phổng chừng
sự ước chừng
sự đô chừng
sự ước đoán
sự ước lượng
Đức
Approximation
AbSchätzung
Approximation /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự phổng chừng; sự ước chừng; sự đô chừng;
AbSchätzung /die; -, -en/
sự ước đoán; sự ước lượng; sự ước chừng;