appréciation
appréciation [apResjasjô] n. f. 1. Sự đánh giá, sụ định giá, sự chú ý, sự coi trọng. Appréciation d’un immeuble: Sự dánh giá một bất dộng sản. 2. Sự chú ý, sự coi trọng. La juste appréciation d’un fait: Sự coi trọng dũng mức một sự kiện.