TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

visual ~ sự ước lượng bằng mắt

ước tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ước đoán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ước lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đánh giá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đánh giá general ~ sự ước lượng tổng quát orcular ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

visual ~ sự ước lượng bằng mắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

visual ~ sự ước lượng bằng mắt

estimate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

estimate

ước tính, sự ước đoán ; sự ước lượng, sự đánh giá; sự đánh giá (giá trị của một quặng) general ~ sự ước lượng tổng quát orcular ~, visual ~ sự ước lượng bằng mắt