TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng đánh giá

khả năng nhân định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óc phán đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khả năng đánh giá

Urteilskraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derböseBlick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neben der üblichen Temperaturmessung durch NTC’s wird dazu die Leitfähigkeit des Motoröles ausgewertet.

Ngoài nhiệt điện trở NTC được dùng thông thường để đo nhiệt độ, cảm biến còn có khả năng đánh giá được độ dẫn điện của dầu máy.

Um den mechanischen Zustand des Motors und der Common-Rail-Injektoren beurteilen zu können bietet die Diagnose bei Nfz verschiedene Möglichkeiten an.

Việc chẩn đoán ở ô tô thương mại đưa ra nhiều khả năng đánh giá tình trạng của động cơ và hệ thống kim phun với ống phân phối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen weiten Blick haben

nhìn xa trông rộng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urteilskraft /die (o. P1-)/

khả năng nhân định; khả năng đánh giá; óc phán đoán;

derböseBlick /cái nhìn ma quái, cái nhìn có thể gây tai họa. 4. (o. Pl.) khung cảnh, quang cảnh nhìn ra, cái nhìn thấy (Aussicht, Ausblick); ein Zimmer mit Blick aufs Meer/

(o Pl ) sự đánh giá; khả năng đánh giá; quan điểm; quan niệm; cách nhìn (Urteil, Urteils kraft);

nhìn xa trông rộng. : einen weiten Blick haben