derböseBlick /cái nhìn ma quái, cái nhìn có thể gây tai họa. 4. (o. Pl.) khung cảnh, quang cảnh nhìn ra, cái nhìn thấy (Aussicht, Ausblick); ein Zimmer mit Blick aufs Meer/
một căn phòng nhìn ra biển;
derböseBlick /cái nhìn ma quái, cái nhìn có thể gây tai họa. 4. (o. Pl.) khung cảnh, quang cảnh nhìn ra, cái nhìn thấy (Aussicht, Ausblick); ein Zimmer mit Blick aufs Meer/
(o Pl ) sự đánh giá;
khả năng đánh giá;
quan điểm;
quan niệm;
cách nhìn (Urteil, Urteils kraft);
einen weiten Blick haben : nhìn xa trông rộng.