Việt
sự đánh giá
sự định giá
sự danh giá
sự kiểm nghiệm
xác định phẩm chát
Thẩm định.
Sự thẩm định
sự đánh giá rapid rural ~ đánh giá nhanh nông thôn
sự lập dự toán
Đánh giá
sự giám định
Anh
appraisal
evaluation
assessment
fix a price
price
arbitration
project appraisal
survey
Đức
Bewertung
Beurteilung
Pháp
Évaluation
appraisal, fix a price, price
appraisal, arbitration, project appraisal, survey
evaluation,appraisal
[DE] Bewertung
[EN] evaluation, appraisal
[FR] Évaluation
[VI] Đánh giá
appraisal,assessment,evaluation
[DE] Beurteilung
[EN] appraisal, assessment, evaluation
sự đánh giá, sự lập dự toán
(appraiser) đánh giá, lượng giá, ước giá, phầm bình - appraisal before auction - lượng giá trước khi bán đâu giá - official appraisal - giám định - official appraiser - ho giá viên, giám định viên.
Appraisal
(n) sự định giá, sự đánh giá
sự đánh giá (giá trị của một quặng) rapid rural ~ ( RRA ) đánh giá nhanh nông thôn
[VI] (n) Sự thẩm định
[EN] (i.e. the process of checking the quality of a programme or project design prior to approval). Hence Project or programme appraisal: Thẩm định dự án hoặc chương trình.
[ə'preizl]
o sự đánh giá; sự định giá
§ appraisal curve : đường cong thẩm lượng
Biểu đồ dùng để dự tính việc thu hồi cuối cùng lượng dầu khai thác của giếng từ cùng một vỉa chứa, nhưng có sản lượng ban đầu khác nhau.
§ appraisal well : giếng thẩm lượng
Một giếng được khoan sau giếng phát hiện để bổ sung thêm thông tin về vỉa chứa có khả năng khai thác.
sự danh giá (chất lượng); sự kiểm nghiệm; xác định phẩm chát