Việt
sự đọc
sự diễn ngâm
sự thuyết trình
sự trinh bày
sự diễn thuyết
sự biểu diễn
Đức
Rezitation
Vortrag
Rezitation /[retsita'tsio:n], die; -, -en/
sự đọc; sự diễn ngâm;
Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/
sự thuyết trình; sự trinh bày; sự diễn thuyết; sự diễn ngâm; sự biểu diễn;