Việt
sự thuyết trình
sự trinh bày
sự diễn thuyết
sự diễn ngâm
sự biểu diễn
Đức
Vortrag
Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/
sự thuyết trình; sự trinh bày; sự diễn thuyết; sự diễn ngâm; sự biểu diễn;