Việt
ge
báo cáo
bài giảng
bài thuyết minh
bài diễn thuyết
Đức
Vortrag
einen Vortrag halten
làm báo cáo, giảng bài;
etw. zum Vortrag bringen
báo cáo; 2. (sự, cách] diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; 3. [cách] phát âm.
Vortrag /m -(e)s, -trä/
1. báo cáo, bài giảng, bài thuyết minh, bài diễn thuyết; einen Vortrag halten làm báo cáo, giảng bài; etw. zum Vortrag bringen báo cáo; 2. (sự, cách] diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; 3. [cách] phát âm.