TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bài thuyết minh

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài giảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài thuyết minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài diễn thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bài thuyết minh

Vortrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Vortrag halten

làm báo cáo, giảng bài;

etw. zum Vortrag bringen

báo cáo; 2. (sự, cách] diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; 3. [cách] phát âm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vortrag /m -(e)s, -trä/

1. báo cáo, bài giảng, bài thuyết minh, bài diễn thuyết; einen Vortrag halten làm báo cáo, giảng bài; etw. zum Vortrag bringen báo cáo; 2. (sự, cách] diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; 3. [cách] phát âm.