TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstandsstück

miếng đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi tiết giữ cữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abstandsstück

spacer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distance piece

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compensator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abstandsstück

Abstandsstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Compensator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abstandsstück

compensateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstandsstück,Compensator /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abstandsstück; Compensator

[EN] compensator

[FR] compensateur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstandsstück /nt/SỨ_TT/

[EN] spacer

[VI] miếng đệm

Abstandsstück /nt/CT_MÁY/

[EN] distance piece

[VI] chi tiết giữ cữ