Abstandsstück /nt/CT_MÁY/
[EN] distance piece
[VI] chi tiết giữ cữ
Abstandshalter /m/XD/
[EN] distance piece, spacer block
[VI] chi tiết ngăn cách, khối đệm
Distanzbuchse /f/CNSX/
[EN] distance bush, distance piece
[VI] bạc định cữ, miếng ngăn, chi tiết đệm (thiết bị giữ công chất dẻo)