Việt
khối đệm
khối gián cách
chi tiết ngăn cách
Anh
spacer block
foundation pad block
strip backing
template
Splash packing
distance piece
Đức
Zwischenstück
Abstandshalter
Zwischenstück /nt/XD/
[EN] spacer block
[VI] khối đệm, khối gián cách
Abstandshalter /m/XD/
[EN] distance piece, spacer block
[VI] chi tiết ngăn cách, khối đệm
khối đệm (đế móng)
spacer block, strip backing, template