TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối gián cách

khối gián cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khối gián cách

 Block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spacer block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khối gián cách

Zwischenstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenstück /nt/XD/

[EN] spacer block

[VI] khối đệm, khối gián cách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Block,Filler /điện lạnh/

khối gián cách

 chock /điện lạnh/

khối gián cách