Việt
Khoen đệm kín
miếng đệm
Anh
spacers
Đức
Abstandhalter
Pháp
cales d'espacement
[DE] Abstandhalter
[EN] spacers
[FR] cales d' espacement
spacers /BUILDING/
Khoen đệm kín, miếng đệm
các thiết bị tận dụng chỗ trống Các thiết bị hoặc bộ phận được dùng nhằm tận dụng khoảng trống giữa hai đối tượng.