TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa đệm kín

vòng đệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng đệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa đệm kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đĩa đệm kín

Dichtungsscheibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Selbstschneidende Fensterbauschrauben mit Dichtscheiben: Zur Befestigung von Außenfensterbänken

Vít lắp ráp cửa sổ loại tự cắt có đĩa đệm kín: Dùng để siết chặt các bệ cửa sổ bên ngoài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dichtungsscheibe /die/

vòng đệm; miếng đệm; đĩa đệm kín;