Việt
bộ giảm chấn
cái hoãn xung
dụng cụ làm ẩm
vật thấm nưỏc
chất hút ẩm.
sự thấm ướt cọ để thấm ướt
Anh
water pot
damper
moistener
Đức
Anfeuchter
Pháp
arrosoir de mouleur
Anfeuchter /der; -s, -/
sự thấm ướt cọ để thấm ướt;
Anfeuchter /m -s, =/
vật thấm nưỏc, chất hút ẩm.
Anfeuchter /m/CNSX/
[EN] damper
[VI] bộ giảm chấn, cái hoãn xung
Anfeuchter /m/GIẤY/
[EN] moistener
[VI] dụng cụ làm ẩm
Anfeuchter /INDUSTRY-METAL/
[DE] Anfeuchter
[EN] water pot
[FR] arrosoir de mouleur